Công tắc hành trình MAF/S 441-11Y
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal MAF/S 441-11Y
đại lý schmersal | đại lý MAF/S 441-11Y
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối MAF/S 441-11Y
- Level switch for silos and storage containers
- Aluminium enlosure, Detection cone
- Can be actuated from any direction
- Disabling at 30° deflection or in case of pressure from the bottom
- 1 Normally open contact (NO) / 1 Opener (NC)
- Mounting position vertical
- Ambient temperature −30 … +90
- Protection class IP65
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
MAF/S 441-11Y |
| Article number (order number) |
103006789 |
| EAN (European Article Number) |
4030661448251 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-06-01 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-06-01 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-06-01 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC000030 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC000030 |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 |
| Nguyên tắc làm việc |
mechanical |
| Vật liệu thân |
Aluminium |
| Vật liệu bên ngoài thân |
painted |
| Material of the Detection cone |
Plastic |
| Trọng lượng thô |
1,460 g |
Dữ liệu chung – Features
| Số lượng thường đóng (NC) |
1 |
| Số lượng thường mở (NO) |
1 |
Dữ liệu cơ học
| Yếu tố kích hoạt |
Detection cone |
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
| Actuating force |
14 N |
| Tốc độ khởi động, tối thiểu |
1 mm/min |
| Tốc độ khởi động, tối đa |
1 m/s |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Termination |
Screw terminals M20 x 1.5 |
| Cable section, minimum |
1.5 mm² |
| Cable section, maximum |
2.5 mm² |
| Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Chiều dài của cảm biến |
61 mm |
| Chiều rộng của cảm biến |
106 mm |
| Chiều cao của cảm biến |
438 mm |
| Diameter of the Detection cone |
90 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP65 |
| Nhiệt độ môi trường |
-30 … +90 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
250 VAC |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Dữ liệu điện
| Kiểm tra nhiệt hiện tại |
16 A |
| Loại sử dụng AC-15 |
250 VAC |
| Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
| Phần tử chuyển mạch |
NO contact, NC contact |
| Note (Phần tử chuyển mạch) |
galvanically separated contact bridges |
| Nguyên tắc chuyển đổi |
Snap action |
| Thời lượng thoát, tối đa |
5 ms |
| Thời gian chuyển đổi, tối đa |
35 ms |
| Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |



