Công tắc hành trình T1K 335-03Z
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal T1K 335-03Z
đại lý schmersal | đại lý T1K 335-03Z
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối T1K 335-03Z
- 1 Cable entry M 20 x 1.5
- Metal enclosure
- Wide range of alternative actuators
- Good resistance to oil and petroleum spirit
- 40,5 mm x 76 mm x 38 mm
- Actuator heads can be repositioned by 4 x 90°
- Design to EN 50041
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
T1K 335-03Z |
Article number (order number) |
151147379 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cULus CCC |
Dữ liệu chung
Housing construction form |
Norm construction design |
Vật liệu thân |
Light alloy die-casting |
Vật liệu bên ngoài thân |
painted |
Trọng lượng thô |
205 g |
Dữ liệu chung – Features
Safety functions |
Yes |
Number of safety contacts |
3 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-15 EN ISO 13849-1 EN IEC 60947-5-1 |
Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
20,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Yếu tố kích hoạt |
Offset roller lever |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
30,000,000 Operations |
Actuating force, minimum |
17 N |
Tốc độ khởi động, tối đa |
0.5 m/s |
Lưu ý (Tốc độ thực hiện) |
Actuating speed with actuating angle 30° to switch axis |
Note (Switchover time) |
Switchover time in accordance with actuating speed |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Termination |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
0.75 mm² |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – connector side B
Connector typ |
Female connector |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
38 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
40.5 mm |
Chiều cao của cảm biến |
118.5 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP65 IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-30 … +80 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
500 V |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
Required rated short-circuit current |
1,000 A |
Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
4 A |
Phần tử chuyển mạch |
Opener (NC) |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
Thời lượng thoát, tối đa |
2 ms |
Switching frequency |
5,000 /h |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |