Công tắc hành trình T3C 236-11Z-ST
Thông số kỹ thuật công tắc vị trí Schmersal T3C 236-11Z-ST
đại lý schmersal | đại lý T3C 236-11Z-ST
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối T3C 236-11Z-ST
- Connector M12, 4-pole
- Thermoplastic enclosure
- Double-insulated
- Good resistance to oil and petroleum spirit
- 30 mm x 88,5 mm x 30 mm
- Actuator heads can be repositioned by 4 x 90°
Dữ liệu đặt hàng
| Note (Delivery capacity) |
Not available! |
| Mô tả loại sản phẩm |
T3C 236-11Z-ST |
| Article number (order number) |
101212224 |
| EAN (European Article Number) |
4030661392660 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
| Certificates |
cULus CCC |
Dữ liệu chung
| Vật liệu thân |
Plastic, glass-fibre reinforced thermoplastic, self-extinguishing |
| Lever material |
Stainless steel |
| Trọng lượng thô |
70 g |
Dữ liệu chung – Features
| Number of auxiliary contacts |
1 |
| Number of safety contacts |
1 |
| Safety classification |
| Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-15 EN ISO 13849-1 EN IEC 60947-5-1 |
| Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
| B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
20,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
| Yếu tố kích hoạt |
Swivel lever |
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
| Positive break angle |
12.5 ° |
| Positive break torque |
0.2 Nm |
| Opening angle |
180° |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Kết thúc |
Connector M12 |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Chiều dài của cảm biến |
30 mm |
| Chiều rộng của cảm biến |
93 mm |
| Chiều cao của cảm biến |
94.5 mm |
| Height of the actuator |
78 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP67 |
| Nhiệt độ môi trường |
-30 … +80 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
50 V |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp |
0.8 kV |
Dữ liệu điện
| Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
| Loại sử dụng AC-15 |
240 VAC |
| Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
| Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
| Loại sử dụng DC-13 |
1 A |
| Phần tử chuyển mạch |
NO contact, NC contact |
| Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
| Switching frequency |
5,000 /h |
| Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |



