Công tắc hành trình T4K 235-20ZH
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal T4K 235-20ZH
đại lý schmersal | đại lý T4K 235-20ZH
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối T4K 235-20ZH
- 1 Cable entry M 20 x 1.5
- Metal enclosure
- Wide range of alternative actuators
- Good resistance to oil and petroleum spirit
- 30 mm x 63,5 mm x 30 mm
- Actuator heads can be repositioned by 4 x 90°
- Mounting details to EN 50047
- Actuation from bottom parallel to the switch, therefore only suitable for small housings.
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
T4K 235-20ZH |
| Article number (order number) |
151145019 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
| Certificates |
cULus CCC |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-15 EN ISO 13849-1 EN IEC 60947-5-1 |
| Housing construction form |
Norm construction design |
| Vật liệu thân |
Metal, zinc die-cast |
| Trọng lượng thô |
145 g |
Dữ liệu chung – Features
| Number of auxiliary contacts |
2 |
| Safety classification |
| Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
| Mission time |
20 Year(s) |
Dữ liệu cơ học
| Yếu tố kích hoạt |
Angle roller lever |
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
20,000,000 Operations |
| Actuating force, minimum |
6 N |
| Positive break force, minimum |
16 N |
| Tốc độ khởi động, tối thiểu |
264 mm/min |
| Tốc độ khởi động, tối đa |
1 m/s |
| Lưu ý (Tốc độ thực hiện) |
Actuating speed with actuating angle 30° to switch axis |
| Note Bounce duration |
Bounce duration in accordance with actuating speed |
| Note (Switchover time) |
Switchover time in accordance with actuating speed |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Termination |
Screw terminals M20 x 1.5 |
| Cable section, minimum |
0.75 mm² |
| Cable section, maximum |
2.5 mm² |
| Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Chiều dài của cảm biến |
30 mm |
| Chiều rộng của cảm biến |
42 mm |
| Chiều cao của cảm biến |
107 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP65 IP67 |
| Nhiệt độ môi trường |
-30 … +80 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
500 V |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp |
6 kV |
Dữ liệu điện
| Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
| Required rated short-circuit current |
1,000 A |
| Loại sử dụng AC-15 |
240 VAC |
| Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
| Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
| Loại sử dụng DC-13 |
1 A |
| Phần tử chuyển mạch |
Normally open contact (NO) |
| Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action with staggered contacts |
| Switching frequency |
5,000 /h |
| Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Note
| Note (General) |
Switch with 2 NO contacts are not for security tasks |



