Công tắc hành trình TS 064-30Y
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal TS 064-30Y
đại lý schmersal | đại lý TS 064-30Y
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối TS 064-30Y
- Metal enclosure
- 184 mm x 111 mm x 149 mm (basic component)
- 2 cable entries M 25 x 1.5
- 3 or 4 Contacts
- Actuator heads can be repositioned by 4 x 90°
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
TS 064-30Y |
| Article number (order number) |
101057477 |
| EAN (European Article Number) |
4030661027005 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-06-01 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-06-01 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-06-01 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC000030 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC000030 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
| Certificates |
cULus CCC |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 |
| Nguyên tắc làm việc |
mechanical |
| Biểu mẫu trượt |
Sphere |
| Vật liệu thân |
Grey cast iron, galvanised |
| Vật liệu bên ngoài thân |
painted |
| Trọng lượng thô |
3,160 g |
Dữ liệu chung – Features
| Số lượng thường mở (NO) |
3 |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
| B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
2,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
| Yếu tố kích hoạt |
Plunger |
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
| Actuating angle |
20 ° |
| Tiếp điểm mở |
2 x 4 mm |
| Tốc độ khởi động, tối thiểu |
600 mm/min |
| Tốc độ khởi động, tối đa |
1 m/s |
| Lưu ý (Tốc độ thực hiện) |
Actuating speed with vertical actuating angle to switch axis |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Kết thúc |
Screw terminals M20 x 1.5 |
| Cable section, minimum |
1.5 mm² |
| Cable section, maximum |
4 mm² |
| Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
| Wire cross-section |
11 AWG |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Chiều dài của cảm biến |
149 mm |
| Chiều rộng của cảm biến |
156 mm |
| Chiều cao của cảm biến |
111 mm |
| Diameter of the Plunger |
10 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP65 |
| Nhiệt độ môi trường |
-30 … +90 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
500 V |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp |
6 kV |
Dữ liệu điện
| Kiểm tra nhiệt hiện tại |
25 A |
| Loại sử dụng AC-15 |
400 VAC |
| Loại sử dụng AC-15 |
25 A |
| Phần tử chuyển mạch |
Normally open contact (NO) |
| Note (Phần tử chuyển mạch) |
with double break |
| Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
| Switching frequency |
1,000 /h |
| Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Note
| Note (General) |
Actuation from the side of the plunger should be avoided, since this reduces the mechanical life of the position switch. |



