Công tắc hành trình US 434Y-M20
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal US 434Y-M20
đại lý schmersal | đại lý US 434Y-M20
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối US 434Y-M20
- Metal enclosure
- 4 Contacts
- 62 mm x 127 mm x 50 mm ( basic component)
- Switching points and contact function adjustable
- 3 cable entries M 20 x 1.5
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
US 434Y-M20 |
Article number (order number) |
101176035 |
EAN (European Article Number) |
4030661306339 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-06-01 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-06-01 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-06-01 |
ETIM number, version 7.0 |
EC000030 |
ETIM number, version 6.0 |
EC000030 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cULus |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 |
Nguyên tắc làm việc |
mechanical |
Biểu mẫu trượt |
Sphere |
Vật liệu thân |
Light alloy die-casting |
Vật liệu bên ngoài thân |
painted |
Trọng lượng thô |
435 g |
Dữ liệu chung – Features
Số lượng thường đóng (NC) |
2 |
Số lượng thường mở (NO) |
2 |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
2,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Yếu tố kích hoạt |
Plunger |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
10,000,000 Operations |
Actuating angle |
20 ° |
Tiếp điểm mở |
2 x 1.5 mm |
Tốc độ khởi động, tối thiểu |
1 mm/min |
Tốc độ khởi động, tối đa |
1 m/s |
Lưu ý (Tốc độ thực hiện) |
Actuating speed with vertical actuating angle to switch axis |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Termination |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
1.5 mm² |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Wire cross-section |
13 AWG |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
50 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
62 mm |
Chiều cao của cảm biến |
138 mm |
Diameter of the Plunger |
6 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP65 |
Nhiệt độ môi trường |
-20 … +60 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
500 V |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
16 A |
Phần tử chuyển mạch |
NC contact NO contact |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Note
Note (General) |
Type of contact and switching points can be factory set to order. Actuation from the side of the plunger should be avoided, since this reduces the mechanical life of the position switch. |