Công tắc hành trình UV6H 433Y
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal UV6H 433Y
đại lý schmersal | đại lý UV6H 433Y
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối UV6H 433Y
- Metal enclosure
- 3 Contacts
- 62 mm x 105 mm x 50 mm ( basic component)
- Switching points and contact function adjustable
- 3 cable entries M 20 x 1.5
- Actuator head can be repositioned in steps 4 x 90°
- Continuous adjustment of lever position 360°
- Lever can be transposed by 180°
- Spring-steel leaf spring
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
UV6H 433Y |
| Article number (order number) |
101060584 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-06-01 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-06-01 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-06-01 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC000030 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC000030 |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 |
| Nguyên tắc làm việc |
mechanical |
| Vật liệu thân |
Light alloy die-casting |
| Vật liệu bên ngoài thân |
painted |
| Lever material |
Spring-steel |
| Trọng lượng thô |
635 g |
Dữ liệu chung – Features
| Số lượng thường đóng (NC) |
3 |
Dữ liệu cơ học
| Yếu tố kích hoạt |
Swivel lever |
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
10,000,000 Operations |
| Góc kích hoạt, từ bên trái của trục công tắc |
30 ° |
| Góc kích hoạt, từ bên phải của trục công tắc |
30 ° |
| Tiếp điểm mở |
2 x 1.5 mm |
| Tốc độ khởi động, tối thiểu |
1 mm/min |
| Tốc độ khởi động, tối đa |
3 m/s |
| Lưu ý (Tốc độ thực hiện) |
Actuating speed with vertical actuating angle to switch axis |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Termination |
Screw terminals M20 x 1.5 |
| Cable section, minimum |
1.5 mm² |
| Cable section, maximum |
2.5 mm² |
| Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
| Wire cross-section |
13 AWG |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Length x Width x Height |
Leaf spring thickness: 0.8 mm |
| Chiều dài của cảm biến |
50 mm |
| Chiều rộng của cảm biến |
62 mm |
| Chiều cao của cảm biến |
434 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP65 |
| Nhiệt độ môi trường |
-20 … +60 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
500 V |
Dữ liệu điện
| Kiểm tra nhiệt hiện tại |
16 A |
| Phần tử chuyển mạch |
Opener (NC) |
| Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
| Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Note
| Note (General) |
Type of contact and switching points can be factory set to order. |



