Công tắc hành trình Z4R 255-11Z
Thông số kỹ thuật công tắc vị trí Schmersal Z4R 255-11Z
đại lý schmersal | đại lý Z4R 255-11Z
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối Z4R 255-11Z
- Snap action with constant contact pressure up to switching point
- 3 cable entries M 20 x 1.5
- Metal enclosure
- Wide range of alternative actuators
- Good resistance to oil and petroleum spirit
- 63 mm x 63,5 mm x 30 mm
- Actuator heads can be repositioned by 4 x 90°
- Mounting details to EN 50047
Dữ liệu đặt hàng
Note (Delivery capacity) |
Not available! |
Mô tả loại sản phẩm |
Z4R 255-11Z |
Article number (order number) |
101174989 |
EAN (European Article Number) |
4030661308463 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-01 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-01 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-01 |
ETIM number, version 7.0 |
EC000030 |
ETIM number, version 6.0 |
EC000030 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
CCC |
Dữ liệu chung
Trọng lượng thô |
194 g |
Dữ liệu chung – Features
Safety functions |
Yes |
Number of auxiliary contacts |
1 |
Number of safety contacts |
1 |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
20,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Tốc độ khởi động, tối thiểu |
20 mm/min |
Tốc độ khởi động, tối đa |
1 m/s |
Lưu ý (Tốc độ thực hiện) |
Actuating speed with actuating angle 30° to switch axis |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
0.75 mm² |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
500 V |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
6 kV |
Dữ liệu điện
Phần tử chuyển mạch |
NO contact, NC contact |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Snap action |
Thời lượng thoát, tối đa |
3 ms |
Switchover time, minimum |
5.5 ms |