Công tắc hành trình ZSM 241-01XR-R
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal ZSM 241-01XR-R
đại lý schmersal | đại lý ZSM 241-01XR-R
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối ZSM 241-01XR-R
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
ZSM 241-01XR-R |
| Article number (order number) |
101174458 |
| EAN (European Article Number) |
4030661303765 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-01 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-01 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-01 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC000030 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC000030 |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-15 EN IEC 60947-5-1 |
| Housing construction form |
rectangular |
| Vật liệu thân |
Plastic, glass-fibre reinforced thermoplastic, self-extinguishing |
| Trọng lượng thô |
240 g |
Dữ liệu chung – Features
| Suitable for elevators |
Yes |
| Safety functions |
Yes |
| Number of safety contacts |
1 |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
| B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
50,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
| Yếu tố kích hoạt |
Plunger |
| Latching position |
bottom |
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
50,000 Operations |
| Actuating force, minimum |
6 N |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Kết thúc |
Pre-wired cable |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Chiều dài của cảm biến |
94 mm |
| Chiều rộng của cảm biến |
33 mm |
| Chiều cao của cảm biến |
33 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP54 |
| Nhiệt độ môi trường |
-25 … +40 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
250 VAC |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Dữ liệu điện
| Kiểm tra nhiệt hiện tại |
4 A |
|
| Rated control voltage at AC 50 Hz, maximum |
230 VAC |
|
| Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
|
| Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
|
| Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
|
| Loại sử dụng DC-13 |
4 A |
|
| Phần tử chuyển mạch |
Opener (NC) |
|
| Nguyên tắc chuyển đổi |
Magnet Snap Action
Electromagnetic reset |
|
| Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Dữ liệu điện – Magnet control
| Switch-on time, maximum |
9 s |
| Off-duty time, minimum |
291 s |



