Khóa điện từ AZM 170SK-12/00ZKA 24VAC/DC
Thông số kỹ thuật khóa điện từ Schmersal AZM 170SK-12/00ZKA 24VAC/DC
đại lý schmersal | đại lý AZM 170SK-12/00ZKA 24VAC/DC
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối AZM 170SK-12/00ZKA 24VAC/DC
- 1 Cable entry M 20 x 1.5
- Cut clamp termination
- Thermoplastic enclosure
- Double-insulated
- Compact design
- Interlock with protection against incorrect locking.
- Long life
- High holding force
Dữ liệu đặt hàng
| Note (Delivery capacity) |
Not available! |
| Mô tả loại sản phẩm |
AZM 170SK-12/00ZKA 24VAC/DC |
| Article number (order number) |
101183233 |
| EAN (European Article Number) |
4030661318981 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-03 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-03 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-03 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC002593 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC002593 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
| Certificates |
BG cULus CCC |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 EN ISO 14119 EN IEC 60947-5-1 |
| Coding level according to EN ISO 14119 |
Low |
| Nguyên tắc làm việc |
electromechanical |
| Vật liệu thân |
Plastic, glass-fibre reinforced thermoplastic, self-extinguishing |
| Trọng lượng thô |
300 g |
Dữ liệu chung – Features
| Power to lock |
Yes |
| Number of actuating directions |
2 |
| Number of auxiliary contacts |
1 |
| Number of safety contacts |
2 |
| Safety classification |
| Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
| Performance Level, up to |
c |
| Category |
1 |
| B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
2,000,000 Operations |
| Note |
Electrical life on request. |
| B10D Normally-open contact (NO) |
1,000,000 Operations |
| Note |
at 10% Ie and ohmic load |
| Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
| Note (B10D Normally open contact (NO)) |
at 10% Ie and ohmic load |
| Safety classification – Fault exclusion |
| Please note: |
Einsetzbar wenn ein Fehlerausschluss für eine gefahrbringende Beschädigung der 1-kanaligen Mechanik zulässig ist und ein ausreichender Manipulationsschutz gewährleistet ist. |
| Performance Level, up to |
d |
| Category |
3 |
| Note |
for 2-channel use and with suitable logic unit. |
| Mission time |
20 Year(s) |
Dữ liệu cơ học
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
| Lực giữ FZh in accordance with EN ISO 14119 |
1,000 N |
| Lực giữ Fmax, maximum |
1,300 N |
| Lực chốt |
5 N |
| Positive break travel |
11 mm |
| Positive break force per NC contact, minimum |
8.5 N |
| Positive break force, minimum |
8.5 N |
| Tốc độ khởi động, tối đa |
2 m/s |
| Gắn |
Screws |
| Loại vít cố định |
2x M5 |
| Tightening torque of the fastening screws for the housing cover, minimum |
0.7 Nm |
| Tightening torque of the fastening screws for the housing cover, maximum |
1 Nm |
| Note |
Torx T10 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Kết thúc |
Screw terminals |
| Cable section, minimum |
0.25 mm² |
| Cable section, maximum |
1.5 mm² |
| Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Chiều dài của cảm biến |
30 mm |
| Chiều rộng của cảm biến |
90 mm |
| Chiều cao của cảm biến |
100.5 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP67 |
| Nhiệt độ môi trường |
-25 … +60 °C |
| Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
| Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+85 °C |
| Lớp bảo vệ |
II |
| Độ cao lắp đặt cho phép so với mực nước biển, tối đa |
2,000 m |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
250 VAC |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
| Danh mục quá áp |
III |
| Mức độ ô nhiễm |
3 |
Dữ liệu điện
| Kiểm tra nhiệt hiện tại |
6 A |
| Rated control voltage |
24 VAC/DC |
| Dòng điện ngắn mạch định mức yêu cầu |
1,000 A |
| Electrical power consumption, maximum |
12 W |
| Phần tử chuyển mạch |
NO contact, NC contact |
| Note (Phần tử chuyển mạch) |
Change-over contact with double break, type Zb or 2 NC contacts, with galvanically separated contact bridges |
| Nguyên tắc chuyển đổi |
slow action, positive break NC contact |
| Switching frequency |
1,000 /h |
| Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Dữ liệu điện – Magnet control
| Thời gian bật nam châm |
100 % |
| Kiểm tra thời lượng xung, tối đa |
5 ms |
| Kiểm tra khoảng thời gian xung, tối thiểu |
50 ms |
Dữ liệu điện – Safety contacts
| Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
| Current, Loại sử dụng DC-13 |
4 A |
Dữ liệu điện – Auxiliary contacts
| Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
| Current, Loại sử dụng DC-13 |
4 A |
Other data
| Note (applications) |
sliding safety guard removable guard hinged safety guard |
Scope of delivery
| Scope of delivery |
Actuator must be ordered separately. |



