Khóa điện từ AZM190-11/02RKT-MPV-24VDC
Thông số kỹ thuật khóa điện từ Schmersal AZM190-11/02RKT-MPV-24VDC
đại lý schmersal | đại lý AZM190-11/02RKT-MPV-24VDC
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối AZM190-11/02RKT-MPV-24VDC
- Thermoplastic enclosure
- Long life
- Interlock with protection against incorrect locking.
- 89 mm x 178 mm x 41 mm
- Actuating head can be repositioned by 4 x 90°
- 2 cable entries M 20 x 1.5
- Wiring compartment
- Slim design, particularly suitable for fitting on hinged doors, aluminium profiles and fencing
- Sealing mechanism to prevent the ingress of dirt
- Cut clamp termination
Dữ liệu đặt hàng
Replacement article number |
103006268 |
Mô tả loại sản phẩm |
AZM190-11/02RKT-MPV-24VDC |
Article number (order number) |
133006268 |
EAN (European Article Number) |
8905236101410 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-03 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-03 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-03 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002593 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002593 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
TÜV cULus CCC |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-19 EN ISO 13849-1 EN ISO 14119 EN IEC 60947-5-1 |
Coding level according to EN ISO 14119 |
Low |
Nguyên tắc làm việc |
electromechanical |
Vật liệu thân |
Glass-fibre, reinforced thermoplastic |
Trọng lượng thô |
400 g |
Dữ liệu chung – Features
Power to unlock |
Yes |
Number of actuating directions |
4 |
Number of auxiliary contacts |
1 |
Number of safety contacts |
3 |
Number of cable glands |
2 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
Performance Level, up to |
c |
Category |
1 |
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
2,000,000 Operations |
Note |
Electrical life on request. |
B10D Normally-open contact (NO) |
1,000,000 Operations |
Note |
at 10% Ie and ohmic load |
Mission time |
20 Year(s) |
Safety classification – Fault exclusion |
Please note: |
Einsetzbar wenn ein Fehlerausschluss für eine gefahrbringende Beschädigung der 1-kanaligen Mechanik zulässig ist und ein ausreichender Manipulationsschutz gewährleistet ist. |
Performance Level, up to |
d |
Category |
3 |
Note |
for 2-channel use and with suitable logic unit. |
Mission time |
20 Year(s) |
Safety classification – Guard locking function
Performance Level, up to |
e |
Note (Performance Level) |
Information for the safety classification of the guard locking function is documented in the “Operating instructions” or in the “Operation and mounting” instructions. |
Dữ liệu cơ học
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
Lực giữ FZh in accordance with EN ISO 14119 |
1,950 N |
Lực giữ Fmax, maximum |
2,550 N |
Lực chốt |
20 N |
Positive break force, minimum |
20 N |
Tốc độ khởi động, tối đa |
0.3 m/s |
Gắn |
Screws |
Loại vít cố định |
2x M5 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Cable entry |
2 x M20 x 1,5 |
Kết thúc |
Screw terminals |
Cable section, minimum |
0.5 mm² |
Cable section, maximum |
1.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
41 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
52 mm |
Chiều cao của cảm biến |
178 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP65 IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
+0 … +50 °C |
Lớp bảo vệ |
II |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
250 VAC |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
4 A |
Rated control voltage |
24 VDC |
Dòng điện ngắn mạch định mức yêu cầu |
1,000 A |
Electrical power consumption, maximum |
8.5 W |
Phần tử chuyển mạch |
NO contact, NC contact |
Nguyên tắc chuyển đổi |
slow action, positive break NC contact |
Switching frequency |
1,200 /h |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Dữ liệu điện – Magnet control
Thời gian bật nam châm |
100 % |
Kiểm tra thời lượng xung, tối đa |
5 ms |
Kiểm tra khoảng thời gian xung, tối thiểu |
50 ms |
Dữ liệu điện – Safety contacts
Voltage, Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Current, Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-13 |
4 A |
Dữ liệu điện – Auxiliary contacts
Voltage, Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Current, Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-13 |
4 A |
Other data
Note (applications) |
sliding safety guard removable guard hinged safety guard |
Scope of delivery
Scope of delivery |
Actuator must be ordered separately. |
Note
Note (Emergency exit) |
For cases of danger Gắn only within the guarded area |