Mô đun AES 2366 UE: 24…230V AC/DC
Thông số kỹ thuật module an toàn Schmersal AES 2366 UE: 24…230V AC/DC
đại lý schmersal | đại lý AES 2366 UE: 24…230V AC/DC
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối AES 2366 UE: 24…230V AC/DC
- Monitoring of BNS range magnetic safety sensors
- 3 safety contacts, STOP 0
- 2 Signalling outputs
Dữ liệu đặt hàng
Note (Delivery capacity) |
Not available! |
Mô tả loại sản phẩm |
AES 2366 UE: 24…230V AC/DC |
Article number (order number) |
101181687 |
EAN (European Article Number) |
4030661323183 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-18-19 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-18-19 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-18-19 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001449 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001449 |
Available until |
31.12.2023 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
BG cULus |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-14 BG-GS-ET-20 EN IEC 62061 EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-5-3 EN IEC 60947-5-5 EN IEC 61508 EN IEC 60204-1 EN IEC 60947-1 |
Climatic stress |
EN 60068-2-3 BG-GS-ET-14 |
Vật liệu thân |
Glass-fibre, reinforced thermoplastic |
Trọng lượng thô |
125 g |
Dữ liệu chung – Features
Stop-Category |
0 |
Wire breakage detection |
Yes |
Cross-circuit detection |
Yes |
Feedback circuit |
Yes |
Automatic reset function |
Yes |
Start-up test |
Yes |
Reset after disconnection of supply voltage |
Yes |
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Number of LEDs |
1 |
Số lượng thường đóng (NC) |
2 |
Số lượng thường mở (NO) |
2 |
Number of undelayed semi-conductor outputs with signaling function |
2 |
Number of safety contacts |
3 |
Number of signalling outputs |
2 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 EN IEC 61508 |
Safety classification – Relay outputs |
Performance Level, up to |
d |
Category |
3 |
PFH value |
1.00 x 10⁻⁷ /h |
Notice |
for max. 50,000 switching cycles/year and max. 80% contact load |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
2 |
Mission time |
20 Year(s) |
Dữ liệu cơ học
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
20,000,000 Operations |
Gắn |
Snaps onto standard DIN rail to EN 60715 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Terminal designations |
IEC/EN 60947-1 |
Kết thúc |
rigid or flexible Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
0.25 mm² |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Tightening torque of Clips |
0.6 Nm |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Width |
45 mm |
Height |
100 mm |
Depth |
121 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ of the enclosure |
IP40 |
Mức độ bảo vệ of the mounting space |
IP54 |
Mức độ bảo vệ of clips or terminals |
IP20 |
Nhiệt độ môi trường |
+0 … +55 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+70 °C |
Khả năng chống rung |
10…55 Hz, Amplitude 0.35 mm, ± 15 % |
Khả năng chống sốc |
30 g / 11 ms |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Danh mục quá áp |
III |
Mức độ ô nhiễm |
2 |
Dữ liệu điện
Frequency range |
50 Hz 60 Hz |
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
6 A |
Điện áp hoạt động định mức |
24 … 230 VAC |
Rated AC voltage for controls, 50 Hz, minimum |
20.4 VAC |
Rated control voltage at AC 50 Hz, maximum |
253 VAC |
Rated AC voltage for controls, 60 Hz, minimum |
20.4 VAC |
Rated control voltage at AC 60 Hz, maximum |
253 VAC |
Rated AC voltage for controls at DC minimum |
20.4 VDC |
Rated control voltage at DC, maximum |
253 VDC |
Electrical power consumption |
5 W |
Contact resistance, maximum |
0.1 Ω |
Note (Contact resistance) |
in new state |
Drop-out delay in case of power failure, typically |
80 ms |
Drop-out delay in case of emergency, typically |
20 ms |
Pull-in delay at automatic start, maximum, typically |
100 ms |
Pull-in delay at RESET, typically |
20 ms |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Ag-Ni 10 and 0.2 µm gold-plated |
VOLT_TYPE_RANGE |
AC DC |
Dữ liệu điện – Safe relay outputs
Voltage, Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Current, Loại sử dụng AC-15 |
3 A |
Voltage, Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-13 |
2 A |
Switching capacity, minimum |
10 VDC |
Switching capacity, minimum |
10 mA |
Switching capacity, maximum |
250 VAC |
Switching capacity, maximum |
8 A |
Dữ liệu điện – Digital inputs
Input signal, HIGH Signal “1” |
10 … 30 VDC |
Input signal, LOW Signal “0” |
0 … 2 VDC |
Conduction resistance, maximum |
40 Ω |
Dữ liệu điện – Digital Output
Voltage, Loại sử dụng DC-12 |
24 VDC |
Current, Loại sử dụng DC-12 |
0.1 A |
Dữ liệu điện – Relay outputs (auxiliary contacts)
Switching capacity, maximum |
24 VDC |
Switching capacity, maximum |
2 A |
Dữ liệu điện – Electromagnetic compatibility (EMC)
EMC rating |
EMC-Directive |
Integral system diagnosis (ISD)
Note (ISD -Faults) |
The following faults are registered by the safety monitoring modules and indicated by ISD. |
Faults |
Failure of the safety relay to pull-in or drop-out Failure of door contacts to open or close Cross-wire or short-circuit monitoring of the switch connections Interruption of the switch connections Fault on the input circuits or the relay control circuits of the safety monitoring module |
Other data
Note (applications) |
Safety sensor Guard system |
Note
Note (General) |
Inductive loads (e.g. contactors, relays, etc.) are to be suppressed by means of a suitable circuit. |
Wiring example
Note (Wiring diagram) |
The wiring diagram is shown with guard doors closed and in de-energised condition. Monitoring 2 guard door(s), each with a magnetic safety sensor of the BNS range To secure a guard door up to PL d and Category 3 The ISD tables (Intergral System Diagnostics) for analysis of the fault indications and their causes are shown in the appendix. Start push button: A start push button (NO) can optionally be connected into the feedback circuit. With the guard door closed, the enabling paths are then not closed until the start push button has been operated. Expansion of the enable delay time. The enable delay time can be increased from X7 s to X8 s by mounting a jumper connection between the terminals 0,1 and 1. If neither start button nor feedback circuit are connected, a jumper connection must be mounted between X1 and X2. |