Mô đun SRB206ST 24V AC/DC
Thông số kỹ thuật module an toàn Schmersal SRB206ST 24V AC/DC
đại lý schmersal | đại lý SRB206ST 24V AC/DC
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối SRB206ST 24V AC/DC
- 2 safety contacts, STOP 0
- 6 Signalling outputs
- Multi-evaluation of up to 6 safety guards
- Suitable for the signal processing of outputs with contact sensors
Dữ liệu đặt hàng
Note (Delivery capacity) |
Not available! |
Replacement article number |
101177165 |
Mô tả loại sản phẩm |
SRB206ST 24V AC/DC |
Article number (order number) |
101173536 |
EAN (European Article Number) |
4250116201853 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-18-19 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-18-19 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-18-19 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001449 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001449 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cULus |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 62061 EN ISO 13849-1 EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-5-3 EN IEC 60947-5-5 EN IEC 61508 EN IEC 60204-1 EN IEC 60947-1 |
Climatic stress |
EN 60068-2-78 |
Vật liệu thân |
Glass-fibre reinforced thermoplastic, ventilated |
Trọng lượng thô |
250 g |
Dữ liệu chung – Features
Stop-Category |
0 |
Electronic Fuse |
Yes |
Wire breakage detection |
Yes |
Removable Terminals |
Yes |
Start input |
Yes |
Feedback circuit |
Yes |
Automatic reset function |
Yes |
Reset edge detection |
Yes |
Earth connection detection |
Yes |
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Number of auxiliary contacts |
6 |
Number of LEDs |
4 |
Số lượng thường đóng (NC) |
12 |
Number of safety contacts |
2 |
Number of signalling outputs |
6 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 EN IEC 61508 |
Safety classification – Relay outputs |
Performance Level, stop 0, up to |
d |
Category, Stop 0 |
3 |
Diagnostic Coverage (DC) Level, Stop 0 |
> 60 % |
PFH value, Stop 0 |
2.00 x 10⁻⁷ /h |
Safety Integrity Level (SIL), Stop 0, suitable for applications in |
3 |
Mission time |
20 Year(s) |
Common Cause Failure (CCF), minimum |
65 |
Dữ liệu cơ học
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
10,000,000 Operations |
Gắn |
Snaps onto standard DIN rail to EN 60715 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Terminal designations |
IEC/EN 60947-1 |
Kết thúc |
rigid or flexible Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
0.25 mm² |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Tightening torque of Clips |
0.6 Nm |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Width |
45 mm |
Height |
100 mm |
Depth |
121 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ of the enclosure |
IP40 |
Mức độ bảo vệ of the mounting space |
IP54 |
Mức độ bảo vệ of clips or terminals |
IP20 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +45 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-40 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+85 °C |
Khả năng chống rung |
10…55 Hz, Amplitude 0.35 mm, ± 15 % |
Khả năng chống sốc |
30 g / 11 ms |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Danh mục quá áp |
III |
Mức độ ô nhiễm |
2 |
Dữ liệu điện
Frequency range |
50 Hz 60 Hz |
Điện áp hoạt động |
24 VAC -15 % / +10 % |
Ripple voltage |
10 % |
Điện áp hoạt động định mức |
24 VAC |
Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
Operating current |
275 mA |
Rated AC voltage for controls, 50 Hz, minimum |
20.4 VAC |
Rated control voltage at AC 50 Hz, maximum |
26.4 VAC |
Rated AC voltage for controls, 60 Hz, minimum |
20.4 VAC |
Rated control voltage at AC 60 Hz, maximum |
26.4 VAC |
Rated AC voltage for controls at DC minimum |
20.4 VDC |
Rated control voltage at DC, maximum |
28.8 VDC |
Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Loại sử dụng AC-15 |
6 A |
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
6 A |
Electrical power consumption |
3.6 W |
Electrical power consumption |
6.6 VA |
Contact resistance, maximum |
0.1 Ω |
Note (Contact resistance) |
in new state |
Drop-out delay in case of “emergency stop”, maximum |
30 ms |
Pull-in delay at RESET, typically |
50 ms |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
AgCdO, self-cleaning, positive drive |
Dữ liệu điện – Digital inputs
Conduction resistance, maximum |
40 Ω |
Dữ liệu điện – Electromagnetic compatibility (EMC)
EMC rating |
EMC-Directive |
Status indication
Indicated operating states |
Position relay K2 Position relay K1 Internal operating voltage Ui |
Other data
Note (applications) |
Guard system Emergency-Stop button Pull-wire emergency stop switches |
Note
Note (General) |
Inductive loads (e.g. contactors, relays, etc.) are to be suppressed by means of a suitable circuit. |
Wiring example
Note (Wiring diagram) |
The wiring diagram is shown with guard doors closed and in de-energised condition. Automatic start: The automatic start is programmed by connecting the feedback circuit to the terminals X1/X3. If the feedback circuit is not required, establish a bridge. Input level: The example shows a 2-channel control of a guard door monitoring with two position switches, whereof one with positive break, external reset button (R) and feedback circuit (H2). The control system recognises wire-breakage and earth faults in the monitoring circuit. Relay outputs: Suitable for 2 channel control, for increase in capacity or number of contacts by means of contactors or relays with positive-guided contacts. If more guard doors are monitored, they must be connected according to the wiring table A single failure in the sensors does not cause the safety to be lost If the single failure occurs, the safety function will be maintained. Some, although not all, errors will be recognised. An accumulation of unrecognised errors could cause the safety function to be lost. |