Mô đun SRB202MSL
Thông số kỹ thuật module an toàn Schmersal SRB202MSL
đại lý schmersal | đại lý SRB202MSL
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối SRB202MSL
- Muting signalling device monitoring
- 2 safety contacts, STOP 0
- 2 Signalling outputs
Dữ liệu đặt hàng
Note (Delivery capacity) |
Not available! |
Mô tả loại sản phẩm |
SRB202MSL |
Article number (order number) |
101181998 |
EAN (European Article Number) |
4250116202577 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-18-19 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-18-19 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-18-19 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001449 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001449 |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 62061 EN ISO 13849-1 EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-5-3 EN IEC 60947-5-5 EN IEC 61508 EN IEC 60204-1 EN IEC 60947-1 |
Climatic stress |
EN 60068-2-78 |
Vật liệu thân |
Glass-fibre reinforced thermoplastic, ventilated |
Trọng lượng thô |
400 g |
Dữ liệu chung – Features
Stop-Category |
0 |
Electronic Fuse |
Yes |
Wire breakage detection |
Yes |
Cross-circuit detection |
Yes |
Removable Terminals |
Yes |
Feedback circuit |
Yes |
Automatic reset function |
Yes |
Reset after disconnection of supply voltage |
Yes |
Earth connection detection |
Yes |
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Number of auxiliary contacts |
2 |
Number of LEDs |
8 |
Số lượng thường đóng (NC) |
2 |
Number of safety contacts |
2 |
Number of signalling outputs |
2 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 EN IEC 61508 |
Safety classification – Relay outputs |
Performance Level, stop 0, up to |
e |
Category, Stop 0 |
4 |
Diagnostic Coverage (DC) Level, Stop 0 |
≥ 99 % |
PFH value, Stop 0 |
2.00 x 10⁻⁸ /h |
Safety Integrity Level (SIL), Stop 0, suitable for applications in |
3 |
Mission time |
20 Year(s) |
Common Cause Failure (CCF), minimum |
65 |
Dữ liệu cơ học
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
10,000,000 Operations |
Gắn |
Snaps onto standard DIN rail to EN 60715 |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Terminal designations |
IEC/EN 60947-1 |
Kết thúc |
rigid or flexible Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
0.25 mm² |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Tightening torque of Clips |
0.6 Nm |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Width |
45 mm |
Height |
100 mm |
Depth |
121 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ of the enclosure |
IP40 |
Mức độ bảo vệ of the mounting space |
IP54 |
Mức độ bảo vệ of clips or terminals |
IP20 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +45 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-40 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+85 °C |
Khả năng chống rung |
10…55 Hz, Amplitude 0.35 mm, ± 15 % |
Khả năng chống sốc |
30 g / 11 ms |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Danh mục quá áp |
III |
Mức độ ô nhiễm |
2 |
Dữ liệu điện
Frequency range |
50 Hz 60 Hz |
Điện áp hoạt động |
24 VDC -10 % / +20 % |
Ripple voltage |
10 % |
Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
Rated AC voltage for controls at DC minimum |
20.4 VDC |
Rated control voltage at DC, maximum |
28.8 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
2 A |
Electrical power consumption |
5.6 W |
Contact resistance, maximum |
0.1 Ω |
Note (Contact resistance) |
in new state |
Drop-out delay in case of power failure, typically |
60 ms |
Drop-out delay in case of emergency, typically |
17 ms |
Drop-out delay in case of “emergency stop”, maximum |
20 ms |
Pull-in delay at automatic start, maximum, typically |
200 ms |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
AgSn0, Ag-Ni, self-cleaning, positive drive |
Dữ liệu điện – Digital inputs
Conduction resistance, maximum |
40 Ω |
Dữ liệu điện – Electromagnetic compatibility (EMC)
EMC rating |
EMC-Directive |
Status indication
Indicated operating states |
Position relay K2 Position relay K1 Internal operating voltage Ui Position relay K3 Position relay K5 Position of the muting signalling device LA |
Other data
Note (applications) |
Muting function |
Note
Note (General) |
Inductive loads (e.g. contactors, relays, etc.) are to be suppressed by means of a suitable circuit. |
Wiring example
Note (Wiring diagram) |
Relay outputs: Suitable for 2 channel control, for increase in capacity or number of contacts by means of contactors or relays with positive-guided contacts. The control recognises cross-short, cable break and earth leakages in the monitoring circuit. The example shows a 2-channel control of 2 muting sensors and an external master reset button. The wiring diagram is shown with non-actuated muting sensors and in de-energised condition. (H2) = Feedback circuit F1 = Electronic fuse |