Phụ kiện NAS 311 ST1-AS
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal NAS 311 ST1-AS
đại lý schmersal | đại lý NAS 311 ST1-AS
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối NAS 311 ST1-AS
- Thermoplastic actuators
- Emergency stop station
- AS-Interface M12 connector
- 85 mm x 85 mm x 97,8 mm
- Integrated AS-Interface
- Pull to reset
- Resistant to chemicals
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
NAS 311 ST1-AS |
Article number (order number) |
101173041 |
EAN (European Article Number) |
4030661448831 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-12-44 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-12-44 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-12-44 |
ETIM number, version 7.0 |
EC002034 |
ETIM number, version 6.0 |
EC002034 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
TÜV ASi-SaW |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 62026-2 EN ISO 13849-1 EN ISO 13850 EN IEC 60947-5-1 EN IEC 61508 |
Vật liệu thân |
Plastic |
Trọng lượng thô |
330 g |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN IEC 61508 |
Performance Level, up to |
e |
Category |
4 |
PFH value |
1.40 x 10⁻⁸ /h |
Note (PFH-value) |
up to max. 5,000 switching cycles/year |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
3 |
Mission time |
20 Year(s) |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Connector position |
Bottom |
Kết thúc |
Connector plug M12, 4-pole, (A-coding) |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
97.8 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
85 mm |
Chiều cao của cảm biến |
85 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP65 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +60 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+85 °C |
Relative humidity, minimum |
30 % |
Độ ẩm tương đối, tối đa |
95 % |
Lưu ý (Độ ẩm tương đối) |
non-condensing non-icing |
Dữ liệu điện
Current consumption |
50 mA |
Dữ liệu điện – AS Interface
Điện áp hoạt động định mức |
26.5 … 31.6 VDC (Protection against polarity reversal) |
Dữ liệu điện – AS-Interface specification
AS-i Version |
V 2.1 |
AS-i Profile |
S-7.B.0.E |
AS-i, IO-Code |
0x7 |
AS-i, ID-Code |
0xB |
AS-i, ID-Code1 |
0xF |
AS-i, ID-Code2 |
0xE |
AS-i Input, Channel 1 |
Data bits DI 0 / DI 1 = dynamic code transmission |
AS-i Input, Channel 2 |
Data bits DI 2 / DI 3 = dynamic code transmission |
AS-i Outputs, DO 0 … DO 3 |
No Function |
AS-i Parameter bits, P0 … P3 |
No function |
AS-i Input module address |
0 |
Note (AS-i Input module address) |
Preset to address 0, can be changed through AS-interface bus master or hand-held programming device |
Pin assignment
PIN 1 |
AS-i + |
PIN 2 |
n.c. |
PIN 3 |
AS-Interface – |
PIN 4 |
n.c. |