Phụ kiện NKF2-10/10Z-B-2M
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal NKF2-10/10Z-B-2M
đại lý schmersal | đại lý NKF2-10/10Z-B-2M
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối NKF2-10/10Z-B-2M
- 2 Contacts
- Design double-pedal type
- Compact, flat design
- Modern and symmetric design
- with Pre-wired cable, 2 m
- Contact versions consisting of switch-over or NO contacts
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
NKF2-10/10Z-B-2M |
| Article number (order number) |
103003078 |
| EAN (European Article Number) |
4030661427812 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-37-12-18 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-37-12-18 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-37-12-18 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC001258 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC001258 |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 |
| Vật liệu thân |
shock-proof thermoplastic |
| Material of the pedal |
ABS thermoplastic |
| Colour of the housing |
RAL 9006 (White aluminum) |
| RAL colour of the pedal |
9005 |
| Colour of the pedal |
Black |
| Trọng lượng thô |
1,020 g |
Dữ liệu chung – Features
| Số lượng thường mở (NO) |
1 |
Dữ liệu cơ học
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Length of cable |
2 m |
| Kết thúc |
Pre-wired cable |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Width |
215 mm |
| Height |
49 mm |
| Depth |
138 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP67 |
| Nhiệt độ môi trường |
-25 … +60 °C |
Dữ liệu điện
| Loại sử dụng AC-15 |
240 VAC |
| Loại sử dụng AC-15 |
2.5 A |
| Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
| Loại sử dụng DC-13 |
1 A |
| Phần tử chuyển mạch |
Normally open contact (NO) |
| Nguyên tắc chuyển đổi |
Snap action |



