Phụ kiện SD-2V-F-SK SD JUNCTION BOX 2-WAY
Thông số kỹ thuật phụ kiện Schmersal SD-2V-F-SK SD JUNCTION BOX 2-WAY
đại lý schmersal | đại lý SD-2V-F-SK SD JUNCTION BOX 2-WAY
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối SD-2V-F-SK SD JUNCTION BOX 2-WAY
- field device
- junction box for 2 components, with screw terminals
- the terminals of the junction box are integrated in an enclosure
- Double-insulated
- 4 cable entries M20
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
SD-2V-F-SK SD JUNCTION BOX 2-WAY |
Article number (order number) |
101189194 |
EAN (European Article Number) |
4030661352572 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-23-02-06 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-23-02-06 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-23-02-08 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001099 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001099 |
Dữ liệu chung
Vật liệu thân |
Plastic, thermoplastic, self-extinguishing |
Trọng lượng thô |
408 g |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Cable section, minimum |
0.25 mm² |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Terminal (mechanical) |
Screw connection |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Width |
160 mm |
Height |
106.5 mm |
Depth |
57 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP65 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +70 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-25 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+85 °C |
Relative humidity, minimum |
30 % |
Độ ẩm tương đối, tối đa |
95 % |
Lưu ý (Độ ẩm tương đối) |
non-condensing |
Lớp bảo vệ |
II |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
32 VDC |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
0.8 kV |
Danh mục quá áp |
III |
Mức độ ô nhiễm |
3 |
Dữ liệu điện
Điện áp hoạt động |
24 VDC -15 % / +10 % (stabilised PELV power supply) |
Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
Operating current |
16,000 mA |
Note
Note (General) |
To each SD junction box, 2 (optionally 3) components can be connected. |