Công tắc giật dây TQ700-20S
Thông số kỹ thuật công tắc kéo dây Schmersal TQ700-20S
đại lý schmersal | đại lý TQ700-20S
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối TQ700-20S
- 1 Cable entry M20
- Thermoplastic enclosure
- vertical mounting
- Large wiring compartment
- Twisting of towing eye not possible
- wire pull detection
- 2 Contacts
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm |
TQ700-20S |
| Article number (order number) |
103000084 |
| EAN (European Article Number) |
4030661445786 |
| eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-06-07 |
| eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-06-07 |
| eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-06-07 |
| ETIM number, version 7.0 |
EC002033 |
| ETIM number, version 6.0 |
EC002033 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
| Certificates |
TÜV |
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 |
| Vật liệu thân |
Glass-fibre, thermoplastic |
| Material of the housing cover |
Glass-fibre, thermoplastic |
| Trọng lượng thô |
255 g |
Dữ liệu chung – Features
| Số lượng thường đóng (NC) |
0 |
| Số lượng thường mở (NO) |
2 |
Dữ liệu cơ học
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
| Actuating force, minimum |
74.8 N |
| Actuating force, maximum |
101.2 N |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Kết thúc |
Screw terminals M20 x 1.5 |
| Cable section, maximum |
2.5 mm² |
| Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Width |
40.5 mm |
| Height |
160 mm |
| Depth |
42.5 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ |
IP67 |
| Nhiệt độ môi trường |
-25 … +70 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui |
500 V |
| Điện áp chịu xung định mức Uimp |
6 kV |
Dữ liệu điện
| Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
| Phần tử chuyển mạch |
Normally open contact (NO) |
| Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
| Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |



