Công tắc hành trình PS316-T02H-S300
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal PS316-T02H-S300
đại lý schmersal | đại lý PS316-T02H-S300
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối PS316-T02H-S300
- thermoplastic enclosure with foldable latching cover
- Quick connection technology as connection terminals rotated by 45°
- Simple and quick to adjust the control elements by 45°.
- cable entry 1 x M20 x 1,5
- Design to EN 50041
- LED version available
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
PS316-T02H-S300 |
Article number (order number) |
103015151 |
EAN (European Article Number) |
4030661502472 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-01 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-01 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-01 |
ETIM number, version 7.0 |
EC000030 |
ETIM number, version 6.0 |
EC000030 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cULus CCC |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 |
Housing construction form |
Norm construction design |
Actuator type to EN 50041 |
B |
Vật liệu thân |
Plastic, glass-fibre-reinforced |
Trọng lượng thô |
112 g |
Dữ liệu chung – Features
Number of safety contacts |
2 |
Safety classification |
Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
20,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Yếu tố kích hoạt |
Plunger S300 |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
10,000,000 Operations |
Positive break force, minimum |
50 N |
Tốc độ khởi động, tối thiểu |
60 mm/min |
Tốc độ khởi động, tối đa |
0.5 m/s |
Tightening torque of the fixing screws |
1.2 Nm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Termination |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
0.34 mm² |
Cable section, maximum |
1.5 mm² |
Tightening torque of electrical connection, minimum |
0.6 Nm |
Tightening torque of electrical connection, maximum |
0.8 Nm |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
37 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
41 mm |
Chiều cao của cảm biến |
104 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 IP66 |
Nhiệt độ môi trường |
-30 … +80 °C |
Protection class |
II |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
300 V |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Degree of pollution |
3 |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
Required rated short-circuit current |
400 A |
Loại sử dụng AC-15 |
240 VAC |
Loại sử dụng AC-15 |
3 A |
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
3 A |
Phần tử chuyển mạch |
2 NC contact |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action Slow action with staggered contacts |
Switching frequency |
5,000 /h |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |