Công tắc hành trình T3C 235-02Z-M20
Thông số kỹ thuật công tắc vị trí Schmersal T3C 235-02Z-M20
đại lý schmersal | đại lý T3C 235-02Z-M20
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối T3C 235-02Z-M20
- 1 Cable entry M 20 x 1.5
- Metal enclosure
- Good resistance to oil and petroleum spirit
- 30 mm x 88,5 mm x 30 mm
- Actuator heads can be repositioned by 4 x 90°
Dữ liệu đặt hàng
Note (Delivery capacity) |
Not available! |
Mô tả loại sản phẩm |
T3C 235-02Z-M20 |
Article number (order number) |
101171209 |
EAN (European Article Number) |
4030661298740 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cULus CCC |
Dữ liệu chung
Vật liệu thân |
Metal, zinc die-cast |
Vật liệu bên ngoài thân |
painted |
Lever material |
Stainless steel |
Trọng lượng thô |
190 g |
Dữ liệu chung – Features
Number of safety contacts |
2 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
BG-GS-ET-15 EN ISO 13849-1 EN IEC 60947-5-1 |
Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
20,000,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Yếu tố kích hoạt |
Swivel lever |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
1,000,000 Operations |
Positive break angle |
12.5 ° |
Positive break torque |
0.2 Nm |
Opening angle |
180° |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
1 x 0.75 mm² |
Cable section, maximum |
1 x 2.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
30 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
93 mm |
Chiều cao của cảm biến |
94.5 mm |
Height of the actuator |
78 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-30 … +80 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
500 V |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
6 kV |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
1 A |
Phần tử chuyển mạch |
Opener (NC) |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
Switching frequency |
5,000 /h |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |