Công tắc hành trình TK 452-12Y
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal TK 452-12Y
đại lý schmersal | đại lý TK 452-12Y
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối TK 452-12Y
- Metal enclosure
- 118 mm x 127 mm x 64 mm ( basic component)
- Actuator heads can be repositioned by 4 x 90°
- 2 cable entries M 20 x 1.5
Dữ liệu đặt hàng
| Mô tả loại sản phẩm | TK 452-12Y | 
| Article number (order number) | 101059019 | 
| EAN (European Article Number) | 4030661034522 | 
| eCl@ss number, version 12.0 | 27-27-06-01 | 
| eCl@ss number, version 11.0 | 27-27-06-01 | 
| eCl@ss number, version 9.0 | 27-27-06-01 | 
| ETIM number, version 7.0 | EC000030 | 
| ETIM number, version 6.0 | EC000030 | 
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
| Certificates | DNV CCC | 
Dữ liệu chung
| Tiêu chuẩn | EN IEC 60947-5-1 | 
| Nguyên tắc làm việc | mechanical | 
| Biểu mẫu trượt | Castor | 
| Vật liệu thân | Grey cast iron, galvanised | 
| Vật liệu bên ngoài thân | painted | 
| Trọng lượng thô | 1,621 g | 
Dữ liệu chung – Features
| Số lượng thường đóng (NC) | 2 | 
| Số lượng thường mở (NO) | 1 | 
Dữ liệu cơ học
| Yếu tố kích hoạt | Offset roller lever | 
| Vật liệu con lăn | Plastic | 
| Tuổi thọ cơ học, tối thiểu | 10,000,000 Operations | 
| Góc kích hoạt, từ bên trái của trục công tắc | 45 ° | 
| Góc kích hoạt, từ bên phải của trục công tắc | 30 ° | 
| Tiếp điểm mở | 2 x 6 mm | 
| Tốc độ khởi động, tối thiểu | 1 mm/min | 
| Tốc độ khởi động, tối đa | 0.5 m/s | 
| Lưu ý (Tốc độ thực hiện) | Actuating speed with vertical actuating angle to switch axis | 
Dữ liệu cơ học – Connection technique
| Termination | Screw terminals M20 x 1.5 | 
| Cable section, minimum | 1.5 mm² | 
| Cable section, maximum | 2.5 mm² | 
| Note (Cable section) | All indications including the conductor ferrules. | 
| Wire cross-section | 13 AWG | 
Dữ liệu cơ học – Dimensions
| Chiều dài của cảm biến | 64 mm | 
| Chiều rộng của cảm biến | 118 mm | 
| Chiều cao của cảm biến | 201 mm | 
| Chiều rộng của con lăn | 6.5 mm | 
| Đường kính của con lăn | 25 mm | 
Điều kiện môi trường xung quanh
| Mức độ bảo vệ | IP65 | 
| Nhiệt độ môi trường | -30 … +90 °C | 
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
| Điện áp cách điện định mức Ui | 400 V | 
| Điện áp chịu xung định mức Uimp | 6 kV | 
Dữ liệu điện
| Kiểm tra nhiệt hiện tại | 16 A | 
| Loại sử dụng AC-15 | 400 VAC | 
| Loại sử dụng AC-15 | 4 A | 
| Phần tử chuyển mạch | NO contact, NC contact | 
| Note (Phần tử chuyển mạch) | with double break | 
| Nguyên tắc chuyển đổi | Slow action | 
| Vật liệu tiếp điểm, điện | Silver | 
Note
| Note (General) | Actuation from the right should be avoided, since this reduces the mechanical life of the position switch. | 




 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				