Công tắc hành trình UV7H 431Y
Thông số kỹ thuật công tắc vị trí Schmersal UV7H 431Y
đại lý schmersal | đại lý UV7H 431Y
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối UV7H 431Y
- Metal enclosure
- 1 Contact
- 62 mm x 58 mm x 50 mm ( basic component)
- Switching points and contact function adjustable
- 1 Cable entry M 20 x 1.5
- Actuator head can be repositioned in steps 4 x 90°
- Continuous adjustment of lever position 360°
- Lever can be transposed by 180°
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
UV7H 431Y |
Article number (order number) |
101060484 |
EAN (European Article Number) |
4030661044798 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-06-01 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-06-01 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-06-01 |
ETIM number, version 7.0 |
EC000030 |
ETIM number, version 6.0 |
EC000030 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cULus |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 |
Nguyên tắc làm việc |
mechanical |
Biểu mẫu trượt |
Castor |
Vật liệu thân |
Light alloy die-casting |
Vật liệu bên ngoài thân |
painted |
Trọng lượng thô |
360 g |
Dữ liệu chung – Features
Số lượng thường đóng (NC) |
1 |
Dữ liệu cơ học
Yếu tố kích hoạt |
Roller lever |
Vật liệu con lăn |
Plastic |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
10,000,000 Operations |
Góc kích hoạt, từ bên trái của trục công tắc |
30 ° |
Góc kích hoạt, từ bên phải của trục công tắc |
30 ° |
Tiếp điểm mở |
2 x 1.5 mm |
Tốc độ khởi động, tối thiểu |
1 mm/min |
Tốc độ khởi động, tối đa |
3 m/s |
Lưu ý (Tốc độ thực hiện) |
Actuating speed with vertical actuating angle to switch axis |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Screw terminals M20 x 1.5 |
Cable section, minimum |
1.5 mm² |
Cable section, maximum |
2.5 mm² |
Note (Cable section) |
All indications including the conductor ferrules. |
Wire cross-section |
13 AWG |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
50 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
62 mm |
Chiều cao của cảm biến |
193 mm |
Chiều rộng của con lăn |
9 mm |
Đường kính của con lăn |
36 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP65 |
Nhiệt độ môi trường |
-20 … +60 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
500 V |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
16 A |
Phần tử chuyển mạch |
Opener (NC) |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Note
Note (General) |
Type of contact and switching points can be factory set to order. |