Công tắc hành trình ZK4M476E-02-024
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal ZK4M476E-02-024
đại lý schmersal | đại lý ZK4M476E-02-024
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối ZK4M476E-02-024
- Electrical remote reset
- Thermoplastic enclosure
- Switching function latching
- Screw and pinch terminals for connection of wires
- Low actuation force and short contact trip value
- Magnetic trip action
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
ZK4M476E-02-024 |
Article number (order number) |
157000645 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-01 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-01 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-01 |
ETIM number, version 7.0 |
EC000030 |
ETIM number, version 6.0 |
EC000030 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
CE CCC UL UKCA |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 62061 EN 81-20/-50 EN IEC 60947-5-1 EN IEC 60947-5-3 EN IEC 60947-5-5 EN IEC 60204-1 EN IEC 60947-1 |
Housing construction form |
rectangular |
Vật liệu thân |
Plastic, glass-fibre reinforced thermoplastic, self-extinguishing |
Trọng lượng thô |
140 g |
Dữ liệu chung – Features
Suitable for elevators |
Yes |
Safety functions |
Yes |
Number of safety contacts |
2 |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
50,000 Operations |
Dữ liệu cơ học
Yếu tố kích hoạt |
Angle roller lever |
Latching position |
bottom |
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
50,000 Operations |
Actuating force, minimum |
3 N |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Kết thúc |
Screw terminals |
Cable section, minimum |
0.5 mm² |
Cable section, maximum |
1.5 mm² |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều dài của cảm biến |
139.5 mm |
Chiều rộng của cảm biến |
41 mm |
Chiều cao của cảm biến |
33.2 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP65 |
Nhiệt độ môi trường |
-25 … +50 °C |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
250 VAC |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Dữ liệu điện
Kiểm tra nhiệt hiện tại |
10 A |
|
Loại sử dụng AC-15 |
230 VAC |
|
Loại sử dụng AC-15 |
4 A |
|
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
|
Loại sử dụng DC-13 |
4 A |
|
Phần tử chuyển mạch |
Opener (NC) |
|
Nguyên tắc chuyển đổi |
Magnet Snap Action
Electromagnetic reset |
|
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |
Dữ liệu điện – Magnet control
Điện áp hoạt động |
24 VDC -15 % / +10 % |
|
Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
|
Switch-on time, maximum |
2 s |
|
Off-duty time, minimum |
65 s |
|
Thời gian bật nam châm |
3 % |
|
|
2,3 A -15% |