Công tắc hành trình PS116-T11-ST-N206
Thông số kỹ thuật công tắc hành trình Schmersal PS116-T11-ST-N206
đại lý schmersal | đại lý PS116-T11-ST-N206
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối PS116-T11-ST-N206
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
PS116-T11-ST-N206 |
Article number (order number) |
103032040 |
EAN (European Article Number) |
4030661527536 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-27-26-01 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-27-26-01 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-27-26-01 |
ETIM number, version 7.0 |
EC000030 |
ETIM number, version 6.0 |
EC000030 |
Phê duyệt – Tiêu chuẩn
Certificates |
cURus CCC |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 60947-5-1 |
Housing construction form |
Norm construction design |
Vật liệu thân |
Plastic, glass-fibre reinforced thermoplastic, zinc die-cast, chromated |
Active area |
Metal film |
Dữ liệu chung – Features
Safety functions |
Yes |
Number of auxiliary contacts |
1 |
Number of safety contacts |
1 |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN ISO 13849-1 |
Mission time |
20 Year(s) |
Phân loại an toàn – Đầu ra an toàn
B10D Tiếp điểm thường đóng (NC) |
20,000,000 Operations |
B10D Normally open contact (NO) |
1,000,000 Operations |
Note (B10D Normally open contact (NO)) |
at 10% Ie and ohmic load |
Dữ liệu cơ học
Tuổi thọ cơ học, tối thiểu |
10,000,000 Operations |
Tốc độ khởi động, tối thiểu |
60 mm/min |
Positive break torque |
0.6 Nm |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Connector position |
Bottom |
Termination |
Connector M12, 4-pole |
Wire cross-section |
0.5 mm2 |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Chiều rộng của cảm biến |
31 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 IP66 |
Protection class |
II |
Điều kiện môi trường xung quanh – Insulation values
Điện áp cách điện định mức Ui |
300 V |
Điện áp chịu xung định mức Uimp |
4 kV |
Degree of pollution |
3 |
Dữ liệu điện
Required rated short-circuit current |
400 A |
Loại sử dụng AC-15 |
240 VAC |
Loại sử dụng DC-13 |
24 VDC |
Loại sử dụng DC-13 |
1.5 A |
Phần tử chuyển mạch |
1 NO contact, 1 NC contacts |
Nguyên tắc chuyển đổi |
Slow action |
Thời lượng thoát, tối đa |
3 ms |
Switching frequency |
5,000 /h |
Thời gian chuyển đổi, tối đa |
5.5 ms |
Vật liệu tiếp điểm, điện |
Silver |