Module an toàn BWU3565
Thông số kỹ thuật module an toàn Schmersal BWU3565
đại lý schmersal | đại lý BWU3565
nhà phân phối schmersal | nhà phân phối BWU3565
- Suitable for AZM 400
- Safe active AS-i distributor
- Connections for profile cable AS-i & AUX
- With 2 fail-safe inputs for OSSDs and one digital output that is not fail-safe
- M12, 8-pole connecting cable 1 m
- Protection class IP67
Dữ liệu đặt hàng
Mô tả loại sản phẩm |
BWU3565 |
Article number (order number) |
103016677 |
EAN (European Article Number) |
4030661508917 |
eCl@ss number, version 12.0 |
27-24-26-04 |
eCl@ss number, version 11.0 |
27-24-26-04 |
eCl@ss number, version 9.0 |
27-24-26-04 |
ETIM number, version 7.0 |
EC001599 |
ETIM number, version 6.0 |
EC001599 |
Dữ liệu chung
Tiêu chuẩn |
EN IEC 62026-2 EN IEC 62061 EN ISO 13849-1 |
Vật liệu thân |
Plastic |
Reaction time, maximum |
11 ms |
Trọng lượng thô |
140 g |
Dữ liệu chung – Features
Safety functions |
Yes |
Integral system diagnostics, status |
Yes |
Safety classification |
Tiêu chuẩn |
EN IEC 62061 |
Performance Level, up to |
e |
Category |
4 |
PFH value |
5.18 x 10⁻⁹ /h |
PFD value |
6.19 x 10⁻⁷ |
Safety Integrity Level (SIL), suitable for applications in |
3 |
Mission time |
20 Year(s) |
Dữ liệu cơ học – Connection technique
Length of cable |
1 m |
Kết thúc |
Cable connector M12, 8-pole, A-coded |
Material of the cable |
PUR |
Dữ liệu cơ học – Dimensions
Width |
60 mm |
Height |
45 mm |
Depth |
19 mm |
Điều kiện môi trường xung quanh
Mức độ bảo vệ |
IP67 |
Nhiệt độ môi trường |
-20 … +60 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối thiểu |
-30 °C |
Nhiệt độ bảo quản và vận chuyển, tối đa |
+85 °C |
Khả năng chống rung |
10 … 55 Hz, amplitude 0.5 mm |
Khả năng chống sốc |
15 g / 11 ms |
Dữ liệu điện – AS Interface
Điện áp hoạt động định mức |
21.6 … 31.6 VDC |
AS-i Current consumption, maximum |
60 mA |
Dữ liệu điện – AS-Interface specification
AS-i Specification |
Safety-Slave |
AS-i Version |
V 2.1 |
AS-i Profile |
S-7.B.F.1 |
AS-i Input, Channel 1 |
Data bits DI 0 / DI 1 = dynamic code transmission |
AS-i Input, Channel 2 |
Data bits DI 2 / DI 3 = dynamic code transmission |
AS-i Outputs, DO 0 |
Digital output, Motor control system |
AS-i Outputs, DO 1 … DO 3 |
No Function |
AS-i Parameter bits, P0 |
Control system watchdog |
AS-i Parameter bits, P1 |
Diagnostics signal safety switchgear (inverted) |
AS-i Parameter bits, P2 … P3 |
No function |
Note (AS-i Parameter bits) |
Set the parameter outputs to “1111” (0xF) |
AS-i Input module address |
0 |
Note (AS-i Input module address) |
Preset to address 0, can be changed through AS-interface bus master or hand-held programming device |
Dữ liệu điện – Auxiliary voltage
Điện áp hoạt động |
24 VDC -15 % / +10 % (stabilised PELV power supply) |
Điện áp hoạt động định mức |
24 VDC |
Status indication
Note (LED switching conditions display) |
(1) green/red LED (AS-i duo LED): Supply voltage / communication error / slave address = 0 / periphery error detected (2) LED green: AUX-Power available (3) LED yellow: S1 = Status safety input 1 (4) LED yellow: S2 = Status safety input 2 (5) LED yellow: I1 = Status input I1 (6) LED yellow: o1 = Status output o1 |
Note
NOTE_VOLT_OPERAT_AUX_DC |
stabilised PELV power supply |